7 bài văn phân tích truyện ngắn Làng - Kim Lân - Văn mẫu lớp 9

Bài văn mẫu lớp 9: Phân tích truyện ngắn Làng - Kim Lân bao gồm tóm tắt nội dung chính, lập dàn ý phân tích, bố cục, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng hoàn cảnh sáng tác, ra đời của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm cùng sự nghiệp sáng tác phong cách nghệ thuật giúp các em học tốt môn văn 9

Mục lục

1. Tìm hiểu chung về tác phẩm Làng - Kim Lân
Tác giả Kim Lân (1920-2007)
Hoàn cảnh sáng tác
Bố cục: 3 phần
Nhan đề
Tóm tắt
Giá trị nội dung
Giá trị nghệ thuật
2. Dàn ý chung phân tích truyện ngắn Làng tác giả Kim Lân
Mở đầu
Phần chính
Kết luận
3. Danh sách các đoạn văn phân tích tác phẩm Làng
Phân tích diễn biến cốt truyện trong truyện ngắn Làng
Đóng vai ông Hai kể lại truyện ngắn Làng của Kim Lân
Viết đoạn văn nghị luận về tác phẩm Làng
Viết đoạn văn phân tích ý nghĩa tình huống truyện trong truyện ngắn Làng của Kim Lân
Viết một đoạn văn ngắn nêu cảm nhận của em về nhân vật ông Hai trong văn bản Làng
Viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về nhà văn Kim Lân và truyện ngắn Làng
Viết đoạn văn trình bày cảm nhận về truyện ngắn Làng của Kim Lân
Em hãy viết đoạn văn khoảng nửa trang giấy thi giới thiệu về tác phẩm Làng
4. Danh sách đề thi về truyện ngắn Làng của nhà văn Kim Lân
Đề 1: Phân tích truyện ngắn Làng - Kim Lân.
Mở bài
Thân bài
Kết bài
Đề 2: Phân tích nhân vật ông Hai qua truyện ngắn “Làng” - Kim Lân
A. Mở bài
B. Thân bài
C. Kết bài
Đề 3: Cảm nhận về nhân vật ông Hai trong đoạn trích sau: Ông lão ôm thằng con ... vơi đi được đôi phần
A. Mở bài
B. Thân bài
C. Kết bài
Đề 4: Cảm nhận về nhân vật ông Hai trong đoạn trích sau: Dứt lời ông lão lại lật đật ... ông lão lại lật đật bỏ đi nơi khác.
A. Mở bài
B. Thân bài
C. Kết bài
Đề 5: Cảm nhận về nhân vật ông Hai trong đoạn trích sau: Cổ ông lão nghẹn ắng ... họ đã rõ cái cái cơ sự này chưa?.
Mở bài
Thân bài
Kết bài
Đề 6: Em hãy phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật ông Hai trong các đoạn trích sau: Ông lại nghĩ về cái làng ... nhớ cái làng quá. và Ông Hai quay phắt lại ... nhục nhã thế này.
Mở bài
Thân bài
Kết bài
Đề 7: Truyện ngắn “Làng” của Kim Lân gợi cho em những suy nghĩ gì về những chuyển biến mới trong tình cảm của người nông dân Việt Nam thời kháng chiến chống Pháp?
Mở bài
Thân bài
Kết bài

1. Tìm hiểu chung về tác phẩm Làng - Kim Lân

Tác giả Kim Lân (1920-2007)

Kim Lân (1920-2007), tên thật là Nguyễn Văn Tài, là một trong những tên tuổi nổi tiếng trong văn học Việt Nam. Ông sinh vào năm 1920 tại huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh. Sự nghiệp văn học của ông đã để lại dấu ấn đặc biệt trong lòng người đọc với những tác phẩm xuất sắc và tâm hồn đậm đà của một con người sống gắn bó với đồng ruộng và cuộc sống nông thôn.

Kim Lân bắt đầu sáng tác văn học từ năm 1941 và nhanh chóng trở thành một nhà văn chuyên viết truyện ngắn. Tác phẩm của ông thường xuất hiện trên các tờ báo văn nghệ, như "Tiểu thuyết thứ bảy" và "Trung Bắc chủ nhật". Sự tận tụy và đam mê của Kim Lân đã giúp ông tạo nên những tác phẩm độc đáo và giàu tình cảm về cuộc sống và con người nông thôn Việt Nam.

Năm 2001, ông được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật, là một sự công nhận đáng giá cho đóng góp của ông trong lĩnh vực văn học. Những tác phẩm tiêu biểu của Kim Lân bao gồm "Vợ nhặt", "Làng", "Nên vợ nên chồng" và nhiều tác phẩm khác, tất cả đều thể hiện phong cách sáng tác đầy tình cảm và sâu sắc về cuộc sống và tâm hồn của con người nông thôn.

Phong cách sáng tác của Kim Lân luôn vững vàng và chân thực, khiến cho độc giả dễ dàng đồng cảm và lắng nghe những câu chuyện mà ông muốn kể. Ông đã gắn bó với đồng ruộng suốt đời và viết về cuộc sống nông thôn không chỉ bằng cách mô tả hiện thực mà còn thông qua những trải nghiệm và tình cảm sâu sắc của một con người hiểu rõ vị thế và giá trị của nông dân. Kim Lân đã để lại một di sản văn học quý báu và là nguồn cảm hứng cho thế hệ nhà văn sau này.

Hoàn cảnh sáng tác

Truyện ngắn "Làng," của tác giả Kim Lân, được viết và xuất bản trong bối cảnh đầy khó khăn và căng thẳng của cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Nam. Tác phẩm này lần đầu xuất hiện trên tạp chí Văn Nghệ vào năm 1948, một thời điểm quan trọng trong lịch sử Việt Nam, khi cuộc chiến tranh đang diễn ra và người dân nông thôn đang phải đối mặt với nhiều khó khăn và biến cố.

Việc viết truyện "Làng" trong bối cảnh này có thể hiểu như một sự thể hiện tinh thần đoàn kết và lòng yêu nước trong cuộc kháng chiến. Trong truyện, tác giả tạo ra nhân vật ông Hai, một người nông dân bình thường, để thể hiện cuộc sống và tình cảm của nhân dân nông thôn Việt Nam trong giai đoạn đầy biến động này. "Tấm gương" của làng quê và lòng yêu thương đối với nơi mình sinh ra và lớn lên được tác giả Kim Lân thể hiện qua nhân vật ông Hai. Tuy nhiên, thông qua cốt truyện và tình huống, tác giả cũng phản ánh sự thay đổi và khó khăn mà cuộc chiến tranh mang lại cho cuộc sống nông dân. Truyện "Làng" không chỉ là một tác phẩm văn học tinh thần, mà còn là một tác phẩm mang thông điệp về tình yêu quê hương, lòng tự hào dân tộc và lòng đoàn kết trong giai đoạn khó khăn của lịch sử Việt Nam.

Bố cục: 3 phần

Phần 1: Ông Hai trước khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc

Trước khi ông Hai nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc, cuộc sống của ông diễn ra đầy bình thường và bình yên. Ông là một người nông dân yêu và tự hào về làng quê của mình - làng Chợ Dầu. Cuộc sống nông thôn yên bình với những đồng cỏ xanh mướt và những truyền thống đậm đà đã tạo nên sự hạnh phúc cho ông. Ông Hai tự hào về những gì làng Chợ Dầu đã đóng góp cho đất nước và nhớ lại những kỷ niệm hạnh phúc của mình trong làng.

Phần 2: Tâm trạng ông Hai khi nghe tin làng theo giặc

Khi ông Hai nghe tin đồn rằng làng Chợ Dầu đã theo hướng của kẻ thù, tâm trạng của ông trở nên hoang mang và đau khổ. Những giấc mơ và kỷ niệm hạnh phúc về làng quê nơi ông đã trải qua nhiều năm dài bỗng trở nên mờ nhạt và mất đi giá trị. Ông không thể tin vào điều này và tận mắt thấy làng quê mình đã bị mất đi trong tay của kẻ thù khiến ông trở nên đớn đau và tuyệt vọng.

Phần 3: Tâm trạng của ông Hai khi tin làng theo giặc được cải chính

Sau đó, khi chủ tịch xã lên tiếng cải chính và tuyên bố rằng làng Chợ Dầu không theo hướng của kẻ thù, tâm trạng của ông Hai thay đổi hoàn toàn. Ông trở nên sung sướng và đầy hi vọng. Sự tin tưởng và niềm tự hào đối với làng quê của ông trỗi dậy mạnh mẽ. Ông không chỉ hạnh phúc vì làng quê đã không bị lạc hướng, mà còn vì sự đoàn kết và tình yêu quê hương đã giữ cho làng Chợ Dầu trung thành với tư tưởng và ý thức quốc gia. Ông chia sẻ tin tức này với mọi người và trở thành một biểu tượng của lòng yêu nước và đoàn kết trong cuộc chiến tranh đầy khó khăn.

Nhan đề

Nhan đề của truyện "Làng" đã được lựa chọn cẩn thận bởi tác giả Kim Lân và mang ý nghĩa sâu sắc. Thay vì sử dụng nhan đề "Làng Dầu" để giới hạn tác phẩm trong một ngữ cảnh cụ thể, như làng Chợ Dầu, tác giả đã chọn nhan đề "Làng" để thể hiện một vấn đề phổ biến và tổng quan hơn, tồn tại trong mọi làng quê và trong cuộc sống của tất cả người nông dân trên khắp quốc gia.

Ý nghĩa của nhan đề này là tạo ra một bức tranh tổng thể về cuộc sống nông thôn, không chỉ giới hạn trong phạm vi của một làng cụ thể. Tác giả muốn nhấn mạnh rằng những vấn đề và tình huống mà nhân vật chính trong truyện trải qua không chỉ xảy ra ở một nơi duy nhất, mà chúng xuất hiện ở khắp các làng quê, bất kể vị trí địa lý hay vùng miền.

Bằng cách này, tác giả tạo ra một tác phẩm mang tính chất đại diện, thể hiện cuộc sống và những khó khăn, niềm vui, và nỗi buồn của người nông dân Việt Nam trong một góc nhìn rộng lớn. Việc sử dụng nhan đề "Làng" thay vì "Làng Dầu" thể hiện tầm quan trọng của cuộc sống nông thôn và nhân văn hóa của mọi người nông dân, không chỉ là một cộng đồng cụ thể.

Tóm tắt

Trong truyện "Làng" của tác giả Kim Lân, ông Hai là một người nông dân sống ở làng Chợ Dầu, và ông rất tự hào và yêu quý làng quê của mình. Tuy nhiên, cuộc sống của ông Hai và gia đình bị ảnh hưởng nặng nề bởi chiến tranh và hoàn cảnh gia đình khó khăn. Vì vậy, ông phải quyết định đi tản cư để tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn. Một ngày, ông Hai nghe ngóng được tin đồn rằng làng Chợ Dầu đã theo hướng Tây, một tin dữ và không thể tin được đối với ông. Tin tức này khiến ông rất hoang mang và đau khổ, và ông chỉ có thể cúi gằm mặt xuống mà đi về làng quê của mình. Khi ông trở về nhà, ông Hai nằm trên sàn và cảm thấy như mọi người xung quanh đang nói về làng Chợ Dầu. Tuy nhiên, thực tế là họ đang nói về việc làng Chợ Dầu đã theo hướng Tây. Khi ông Hai đang trên đường đi về làng, ông chớp nhận thấy mình muốn quay lại để kiểm tra xem tin đồn có thật không. Nhưng sau đó, ông lại tự nhắc nhở mình rằng "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù." Ông hiểu rằng dù yêu thương làng quê thế nào, thì việc làng đã thay đổi hướng đi không thể thay đổi. Ông quyết định tiếp tục cuộc hành trình về phía trước. Sau đó, khi chủ tịch xã lên tiếng cải chính và tuyên bố rằng làng Chợ Dầu không theo hướng Tây, ông Hai trở nên vô cùng sung sướng và tự hào. Ông chia sẻ tin tức này với mọi người và thể hiện lòng tự hào và tình yêu sâu sắc của mình đối với làng quê và cộng đồng của mình.

Giá trị nội dung

Tác phẩm "Làng" đặt nền tảng cho việc thể hiện những giá trị nội dung quý báu về tình yêu đối với làng quê, lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến trong bối cảnh khó khăn của cuộc chiến tranh chống Pháp.

Thông qua nhân vật ông Hai, tác giả truyền tải những thông điệp như sau:

- Tình yêu làng quê: Tác giả thể hiện tình cảm đậm đà và sâu sắc của nhân vật ông Hai đối với làng quê của mình, làng Chợ Dầu. Tình yêu và tự hào về nguồn gốc và truyền thống làng quê được thể hiện qua những suy tư và hành động của ông Hai. Điều này tôn vinh giá trị của cuộc sống nông thôn và văn hóa dân tộc.

- Lòng yêu nước: Trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống Pháp, ông Hai là một biểu tượng của tình yêu nước. Sự đoàn kết và trung thành với tư tưởng và ý thức quốc gia là điểm nhấn trong tác phẩm. Ông Hai thể hiện sự hy sinh và sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ quê hương, và điều này phản ánh giá trị quan trọng của tình yêu nước trong cuộc chiến tranh giành độc lập và tự do.

Giá trị nghệ thuật

Tác giả Kim Lân đã xuất sắc trong việc sử dụng các yếu tố nghệ thuật để tạo ra một tác phẩm văn học đặc sắc:

- Tạo dựng tình huống thắt nút và cởi nút: Kim Lân đã xây dựng tình huống và bài học thắt nút một cách tinh tế và rõ ràng. Khi ông Hai nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc, tâm trạng của ông thay đổi một cách đầy cảm xúc. Sự chuyển đổi này tạo ra một điểm cao trọng trong câu chuyện và khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ ở độc giả.

- Miêu tả tâm lý nhân vật: Tác giả đã sử dụng miêu tả tâm lý nhân vật qua hành động, suy nghĩ và lời nói của ông Hai. Điều này giúp độc giả hiểu sâu hơn về tâm trạng và tư duy của nhân vật chính. Sự tập trung vào tâm lý nhân vật giúp tạo nên một tác phẩm văn học sâu sắc và đầy tinh thần.

2. Dàn ý chung phân tích truyện ngắn Làng tác giả Kim Lân

Mở đầu

Kim Lân thuộc lớp các nhà văn đã thành danh từ trước Cách mạng Tháng 8 - 1945 với những truyện ngắn nổi tiếng về vẻ đẹp văn hóa xứ Kinh Bắc, gắn bó với thôn quê, từ lâu đã am hiểu người nông dân.

Làng (1948) đã thể hiện thành công vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân Việt Nam với làng, với nước trong những ngày đầu kháng chiến chống thực dân Pháp.

Phần chính

1. Hoàn cảnh đặc biệt của ông Hai

Xuất thân là một người nông dân quanh năm gắn bó với lũy tre làng

Một người yêu làng nhưng phải rời làng đi tản cư

2. Cuộc sống của ông Hai ở nơi tản cư

a. Tình cảm của ông Hai với làng

Ông đau đáu nhớ về quê hương, nghĩ về “những ngày làm việc cùng anh em”, ông nhớ làng

Ông khoe về làng: giàu và đẹp, lát đá xanh, có nhà ngói san sát sầm uất như tỉnh, phong trào cách mạng diễn ra sôi nổi, chòi phát thanh cao bằng ngọn tre

Ông luôn đến phòng thông tin nghe ngóng tình hình về ngôi làng của mình

b. Tình cảm của ông Hai với đất nước, với kháng chiến

- Ông Hai yêu nước và giàu tinh thần kháng chiến

Đến phòng thông tin đọc báo, nghe tin tức về kháng chiến.

Lúc nào cũng quan tâm đến tình hình chính trị thế giới, các tin chiến thắng của quân ta

Trước những tin chiến thắng của quân ta, ruột gan cứ múa cả lên

ngôn ngữ quần chúng, độc thoại Tự hào, vui sướng, tin tưởng khi nghe tin về cuộc kháng chiến, đó là niềm vui của một con người biết gắn bó tình cảm của mình với vận mệnh của toàn dân tộc

3. Tâm trạng của ông Hai khi nghe tin làng của mình theo giặc.

a. Khi vừa nghe tin làng chợ Dầu theo giặc.

- Khi mới nghe tin, ông sững sờ, xấu hổ:

“Cổ họng nghẹn ắng, da mặt tê rân rân”

Lặng đi không thở được, giọng lạc đi

Lảng chuyện, cười nhạt, cúi gằm mặt xuống mà đi

Nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật bẽ bàng, xấu hổ, ê chề nhục nhã.

b. Về đến nhà trọ.

Nằm vật ra giường, tủi thân, nước mắt giàn ra.

Ông tự hỏi và buồn thay cho số phận những đứa con của mình: “chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian đấy ư? Chúng nó cũng bị người ta rẻ rúng, hắt hủi đấy ư?”

Ông nắm chặt tay, rít lên: “chúng bay … mà nhục nhã thế này”

Nghệ thuật miêu tả tâm trạng qua hành động, thái độ, cử chỉ Nỗi cay đắng tủi nhục, uất hận trước tin làng theo giặc

c. Những ngày sau đó.

Không dám đi đâu, chỉ quanh quẩn ở nhà, chột dạ, nơm nớp, lủi ra một góc, nín thít.

Nỗi ám ảnh nặng nề, biến thành sự sợ hãi thường xuyên.

Khi mụ chủ nhà đánh tiếng đuổi đi: ông bế tắc, tuyệt vọng.

Ông băn khoăn trước quyết định “hay là về làng” nhưng cuối cùng ông đã gạt bỏ ngay ý nghĩ bởi đối với ông: “làng đã theo Tây, về làng nghĩa là rời bỏ kháng chiến, bỏ cụ Hồ, là cam chịu trở về kiếp sống nô lệ”

Ông trò chuyện với đứa con út để khẳng định thêm : “Làng thì yêu thật nhưng làng theo Tây thì phải thù”

4. Tâm trạng ông Hai khi nghe tin cải chính.

- Thái độ ông Hai thay đổi hẳn:

“Cái mặt buồn thiu mọi ngày bỗng tươi vui, rạng rỡ hẳn lên”

Mồm bỏm bẻm nhai trầu, mắt hấp háy

Chạy đi khoe khắp nơi về làng của mình

Vui mừng tột độ, tự hào, hãnh diện khi làng không theo giặc, cũng đồng thời thấy được tình yêu làng, yêu nước của người nông dân như ông Hai

Kết luận

"Làng" của Kim Lân là một truyện ngắn đặc sắc, khai thác một tình cảm bao trùm và phổ biến trong con người thời kháng chiến: tình yêu quê hương, đất nước; trong đó, nhân vật ông Hai là nhân vật có tính chất đại diện điển hình cho nét tâm lí, tình cảm đó của người nông dân Việt Nam trong thời kì tiến công cách mạng.

Qua tác phẩm chúng ta thấy được tài năng độc đáo trong nghệ thuật tạo tình huống, xây dựng hình tượng nhân vật có tính chất đại diện điển hình với thế giới nội tâm phong phú, phức tạp, sinh động; ngôn ngữ truyện mộc mạc, giản dị, gần gũi với đời sống, xen lẫn giữa độc thoại và đối thoại đan xen... tất cả đã làm nên sự thành công độc đáo, hấp dẫn cho thiên truyện ngắn.

Khẳng định lại giá trị nội dung, nghệ thuật của truyện.

3. Danh sách các đoạn văn phân tích tác phẩm Làng

Phân tích diễn biến cốt truyện trong truyện ngắn Làng

Nhân dân Việt Nam tỏ ra hết sức nồng nàn trong tình yêu đối với đất nước hùng mạnh của mình. Không phụ thuộc vào thời gian, tình cảm này đã gắn bó sâu đậm trong tâm hồn mỗi người Việt từ thời xa xưa đến hiện nay. Không phân biệt già trẻ, bác sĩ, kỹ sư hay những người nông dân, mọi người đều thể hiện lòng yêu nước không chỉ thông qua đóng góp về mặt vật chất mà còn qua niềm tự hào về làng quê.

Kim Lân đã khôn ngoan khi chọn ông Hai, một người nông dân, làm nhân vật chính trong tác phẩm "Làng". Ông Hai không phải là anh hùng đối đầu với giặc, cũng không phải là nhà giáo yêu nước. Thay vào đó, ông là biểu tượng cho tình yêu nước thông qua sự kiên trì và đoàn kết của làng quê. Trong khi mọi người có thể nghĩ đến những người có vị thế cao cấp hơn, ông Hai đã chứng minh rằng cảm xúc của người nông dân cũng đầy ý chí và quyết tâm.

Tình yêu nước không chỉ nằm trong việc đối diện với nguy cơ lớn, mà còn xuất hiện trong niềm tự hào và tình cảm với ngôi làng nhỏ của mình. Dù đã phải rời bỏ nơi sinh sống vì chiến tranh, ông Hai vẫn giữ nguyên tâm hồn yêu làng. Ngay cả khi nghe tin đồn rằng làng Chợ Dầu đã theo giặc, ông Hai trải qua những cảm xúc phức tạp từ sự chấp nhận khó tin đến sự tuyệt vọng và xấu hổ.

Cuộc sống của ông Hai đậm chất con người yêu nước, với những biến động tâm lý từ niềm kiêu hãnh và hạnh phúc đến nỗi đau đớn và xấu hổ. Ông đã trải qua thời kỳ khó khăn khi tin đồn làng theo giặc lan truyền, nhưng cuối cùng, sự hiểu lầm được giải đáp và ông trở lại với niềm vui và hạnh phúc. Điều này không chỉ là câu chuyện của một người nông dân mà còn là câu chuyện về tình yêu nước không ngừng thay đổi trong lòng mỗi người Việt.

Đóng vai ông Hai kể lại truyện ngắn Làng của Kim Lân

Tôi tên là Hai, nhưng người ta thường gọi tôi là ông Hai. Như hàng trăm người tản cư khác, tôi cũng chất chứa một biển lửa nhớ về làng, nhớ về quê hương, và chỉ mong cho kháng chiến nhanh chóng mang đến chiến thắng. Hôm nay, tôi đi ra bờ ruộng mảnh đất để chuẩn bị cho việc trồng sắn. Dù có sức lực nhưng công việc làm một mình luôn làm tôi mệt mỏi. Khi trở về nhà, nằm trên chiếc giường nhỏ, tôi lại bắt đầu nhớ về những ngày xưa, những khoảnh khắc làm việc cùng anh em ở làng Chợ Dầu. Ký ức về những hào, những đá, và những con đường đào của chúng tôi là những hình ảnh đẹp mắt, và tôi nhớ làng quá mức.

Tôi có vợ và ba đứa con. Khi đứa lớn về, tôi nhờ nó trông nom cho em và sau đó nhanh chóng đi lên phòng thông tin để nghe đọc báo. Tôi giả vờ đứng nhìn tranh ảnh, nhưng thật ra, tôi đang chờ đợi người khác đọc bài để tôi có thể nghe. Tôi biết đọc chữ, nhưng chữ in báo quá khó đọc. Mỗi thông tin trong báo hôm nay đều quan trọng, và tôi nghe chẳng bỏ sót một từ nào.

Khi tôi đi qua phố huyện cũ, một nhóm người tản cư mới đến nói chuyện rôm rả. Tôi ngồi xuống và bắt đầu trò chuyện với họ. Bất ngờ, một phụ nữ kể rằng làng Chợ Dầu đã bị giặc tấn công từ Bắc Ninh và bị khủng bố. Nghe tới tên làng của mình, tôi chấp tay lại và hỏi về tình hình chiến sự. Câu trả lời khiến tôi như bị sét đánh, cổ nghẹn, da mặt tê rơi rơi. Không thể tin vào điều đó, cả làng Chợ Dầu đều bị coi là Việt gian. Lúc đó, tôi không thể kiềm chế được cảm xúc. Da mặt tôi trắng bệch, và tôi nghe mình nói ra những từ vô thức. Tình hình khiến tôi trở nên đau đớn, tủi nhục, và nhục nhã đến tột cùng. Cả làng Chợ Dầu, nơi mà tôi yêu thương, giờ đây lại trở thành làng Việt gian, điều gì còn đau đớn hơn. Tôi nhìn xung quanh, xã hội này nhìn nhận làng mình như một đám ghê tởm, thù hằn và căm ghét những người được xem là bán nước.

Tôi rút lui về nhà, những tiếng rít trong đau đớn vang lên, tâm trạng tủi nhục, nhưng đồng thời, lòng tự hào về làng mình cũng trỗi dậy. Rất may, sau mấy ngày tuyệt vọng, tôi nhận ra thông tin về làng chỉ là một hiểu lầm. Chủ tịch làng đã đến nơi tản cư để cải chính thông tin. Tin nhà tôi bị giặc đốt là tin giả mạo, tôi không thể nói nên lời vui sướng khi biết tin này. Thà cho Tây đốt hết làng còn hơn là làng mang tiếng Việt gian.

Mấy ngày qua, tôi đã trải qua những cảm xúc khốn khổ, đau đớn, và lòng tự hào dấy lên. Bản thân tôi càng thêm yêu quê hương, tự hào về những người con của làng Chợ Dầu.

Viết đoạn văn nghị luận về tác phẩm Làng

Văn bản Làng của Kim Lân mặc dù chỉ là một truyện ngắn nhưng cũng đủ để lại những dư vị khó quên trong lòng người đọc về tình cảm quê hương đất nước. Nổi bật trong tác phẩm là nhân vật ông Hai đã được tác giả miêu tả là mọt người nông dân chân chất thật thà và có một lòng yêu làng tha thiết. Lúc nào ông cũng muốn khoe với mọi người về làng của mình, đối với ông đó là một niềm vui sướng mãnh liệt. Đặc biệt tình cảm yêu làng của ông được tác giả miêu tả rất rõ khi ông Hai hay tin làng mình đã theo giặc.

Suy nghĩ khi nghe tin làng theo giặc, trong ông luôn có tâm trạng cùng sự đấu tranh nội tâm trở nên xung đột, đây là tình huống mà tác giả tập trung miêu tả hình ảnh ông Hai với tấm lòng yêu làng, yêu nước tha thiết và chân thành. Ông thấy xấu hổ vì niềm tin mà mình đã dành cho làng bấy lâu nay đã thực sự sụp đổ trong phút chốt. Nhưng rồi ông cực kỳ vui sướng khi nghe tin làng chợ Dầu vẫn theo Kháng chiến, vẫn đang chống Tây, ông không còn nỗi tủi nhục không còn buồn mà lại vui vẻ khỏe làng của mình người khác. Cuộc sống phải bỏ làng ra đi ai buồn nhưng ta lại thấy hình ảnh ông Hai đi khoe cái tin đó là “Tây nó đốt hết nhà tôi rồi, hết hẳn”, ông vui và tự hào bởi việc Tây đốt nhà giúp cho mọi người hiểu rằng làng chợ Dầu vẫn theo kháng chiến, vẫn yêu nước, đó là niềm vui thực sự. Làng trong ông Hai là một phần ruột thịt, nhà cửa hay tài sản mất đi có thể lấy lại, miễn sao cống hiến cho đất nước vững mạnh đó là niềm vui lớn lao nhất. Tình yêu làng yêu quê hương đất nước trong ông Hai thật giản dị, chân thành, tác giả tập trung miêu tả tâm lí cùng ngôn ngữ nhân vật để làm nổi bật tình cảm của ông Hai với làng, với quê hương.

Viết đoạn văn phân tích ý nghĩa tình huống truyện trong truyện ngắn Làng của Kim Lân

Trong tác phẩm Làng, nhà văn Kim Lân đã xây dựng được một tình huống truyện giàu kịch tính: Hiểu lầm rồi vỡ lẽ về việc làng Dầu cùa mình theo giặc. Đây là dạng tình huống thường được các nhà văn sử dụng và trong tác phẩm này nó đã khiến nhân vật bộc lộ tính cách của mình. Việc rời làng đi tản cư là sự việc có ý nghĩa tạo khung cho câu chuyện. Đó chưa phải là tình huống. Phải đến khi ông Hai nghe tin đồn làng của ông theo Tây làm Việt gian thì tình huống mới thực sự bắt đầu. Ông Hai vốn là người yêu làng tha thiết, ông rất tự hào cái làng thân yêu của mình. Và đặc biệt là đi đâu ông cũng khoe về nó, khoe về sự giàu đẹp, khoe về tinh thần chiến đấu anh hùng. Ấy vậy mà bây giờ lại có tin làng Dầu của ông theo Tây! Cái tin ấy là một cái tin chết người, nó chẳng những làm mất hết niềm tin, sụp đổ niềm tự hào về làng của ông mà còn khiến ông tủi hổ vì đã khoe khoang những điều hay về nó. Tình huống truyện kết thúc khi ông Hai biết được sự thực làng của ông không theo giặc. Qua tình huống này, hình ảnh một lão nông dân tha thiết yêu làng quê của mình, một lòng một dạ theo kháng chiến hiện ra sắc nét, với chiều sâu tâm lí, ngôn ngữ mang đậm màu sắc cá thể hóa.

Viết một đoạn văn ngắn nêu cảm nhận của em về nhân vật ông Hai trong văn bản Làng

Mỗi người trong chúng ta đều có một nơi chôn rau cắt rốn và ai cũng có quyền được tự hào về hai tiếng quê hương. Ông Hai trong tác phẩm Làng của nhà văn Kim Lân cũng vậy. Ông yêu quí và tự hào về làng Chợ Dầu và hay khoe về nó một cách nhiệt tình, hào hứng. Ở nơi tản cư ông luôn nhớ về làng, theo dõi tin tức kháng chiến và hỏi thăm về Chợ Dầu. Tình yêu làng của ông càng được bộc lộ một cách sâu sắc và cảm động trong hoàn cảnh thử thách, đó là tin làng chợ Dầu lập tề theo giặc. Tình huống gay gắt đó đã bộc lộ chiều sâu tình cảm của nhân vật. Trái tim ông như đau đớn, “cổ ông như nghẹn đắng hẳn lại, da mặt tê rân rân” khi phải đón nhận tin đó. Về đến nhà ông chán chường, nhìn đàn con mà nước mắt ông giàn giụa, ông nghĩ về tương lai của những đứa trẻ khi chúng có quê hương là làng Việt gian. Phải là một người yêu quê, gắn bó với ngôi làng ấy sâu sắc, ông mới cảm nhận được nỗi đau đang giằng xé trong tâm hồn mình. Ông căm thù những kẻ theo Tây, phản bội làng. Tình thế của ông càng trở nên bế tắc, tuyệt vọng khi bà chủ nhà có ý đuổi gia đình ông với lý do không chứa người của làng Việt gian. Trong lúc tưởng tuyệt đường sinh sống ấy, ông thoáng có ý nghĩ quay về làng nhưng rồi lại gạt phắt ngay bởi “về làng tức là bỏ kháng chiến, bỏ Cụ Hồ là “cam chịu quay trở lại làm nô lệ cho thằng Tây”. Tình yêu làng lúc này đã lớn rộng thành tình yêu nước bởi dẫu tình yêu, niềm tin và tự hào về làng Dầu có bị lung lay nhưng niềm tin và Cụ Hồ và cuộc kháng chiến không hề phai nhạt. Rồi khi tin làng chợ Dầu theo giặc được cải chính, ông sung sướng như được sống lại, ông mặc quần áo chỉnh tề và đi báo tin khắp nơi. Tình yêu làng trong ông được sống dậy, niềm tự hào khiến ông vui như một đứa trẻ. Bằng nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật sâu sắc, tinh tế, ngôn ngữ đối thoại, độc thoại và độc thoại nội tâm đa dạng, Kim Lân đã miêu tả tâm trạng của ông Hai với những cung bậc cảm xúc chân thực. Qua đó, giúp ta thêm yêu và trân quý vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược.

Viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về nhà văn Kim Lân và truyện ngắn Làng

Trong chương trình Ngữ văn 9 có rất nhiều tác phẩm tự sự hay, mang nhiều giá trị về nội dung và nghệ thuật. Trong số đó, có một tác phẩm đã để lại cho em ấn tượng sâu sắc nhất đó là truyện ngắn Làng của nhà văn Kim Lân. Kim Lân là bút danh của Nguyễn Văn Tài, sinh năm 1920 quê ở Từ Sơn, Bắc Ninh. Xuất thân từ một nghệ nhân thủ công của một làng nghề vùng Kinh Bắc, Kim Lân trở thành một cây bút truyện ngắn xuất hiện trên báo chí trước năm 1945.Kim Lân có một vốn sống phong phú, sâu sắc về nông thôn và người dân cày Việt Nam. Đề tài nông dân in đâm trên trang văn của Kim Lân qua hai tập truyện ngắn: "Con chó xấu xí" và "Nên vợ nên chồng". Truyện "Làng" được Kim Lân viết trong những năm đầu kháng chiến chống Pháp, lần đầu được ra mắt bạn đọc trên Tạp chí Văn nghệ năm 1948, tại chiến khu Việt Bắc. Truyện nói về nỗi lòng nhớ làng Dầu của ông Hai đi tản cư, qua đó ca ngợi tình yêu quê hương đất nước và nhiệt tình tham gia kháng chiến chống Pháp của người nông dân Việt Nam.

Viết đoạn văn trình bày cảm nhận về truyện ngắn Làng của Kim Lân

Làng của nhà văn Kim Lân dù chỉ là một đoạn trích trong truyện ngắn nhưng cũng đủ để lại nhiều dư vị về tình cảm quê hương và đất nước. Ông Hai là người sống từ lâu ở làng Chợ Dầu nhưng vì hoàn cảnh bắt buộc ông phải sống xa làng trong nỗi nhớ khôn nguôi. Ông rất yêu nơi mình sinh ra và lớn lên và đi đâu cũng khoe với mọi người. Tình cảm của ông thể hiện rất rõ khi nghe tin sét đánh cả làng theo Tây, lúc này tác giả tập trung miêu tả cảm giác của ông đó là “cổ nghẹn đắng”, “da mặt tê rân rân”, như cố trấn tĩnh nhưng đó là sự thật khiến ông rất thất vọng và buồn bã. Suy nghĩ khi nghe tin làng theo giặc, trong ông luôn có tâm trạng cùng sự đấu tranh nội tâm trở nên xung đột, đây là tình huống mà tác giả tập trung miêu tả hình ảnh ông Hai với tấm lòng yêu làng, yêu nước tha thiết và chân thành. Ông thấy xấu hổ vì niềm tin mà mình đã dành cho làng bấy lâu nay đã thực sự sụp đổ trong phút chốt. Nhưng rồi ông cực kỳ vui sướng khi nghe tin làng chợ Dầu vẫn theo Kháng chiến, vẫn đang chống Tây, ông không còn nỗi tủi nhục không còn buồn mà lại vui vẻ khỏe làng của mình người khác. Cuộc sống phải bỏ làng ra đi ai buồn nhưng ta lại thấy hình ảnh ông Hai đi khoe cái tin đó là “Tây nó đốt hết nhà tôi rồi, hết hẳn”, ông vui và tự hào bởi việc Tây đốt nhà giúp cho mọi người hiểu rằng làng chợ Dầu vẫn theo kháng chiến, vẫn yêu nước, đó là niềm vui thực sự. Làng trong ông Hai là một phần ruột thịt, nhà cửa hay tài sản mất đi có thể lấy lại, miễn sao cống hiến cho đất nước vững mạnh đó là niềm vui lớn lao nhất. Tình yêu làng yêu quê hương đất nước trong ông Hai thật giản dị, chân thành, tác giả tập trung miêu tả tâm lí cùng ngôn ngữ nhân vật để làm nổi bật tình cảm của ông Hai với làng, với quê hương.

Em hãy viết đoạn văn khoảng nửa trang giấy thi giới thiệu về tác phẩm "Làng"

Tác phẩm Làng ra đời đầu thời kì chống Pháp năm 1948. Làng kể về nhân vật có tên là ông Hai. Ông Hai vô cùng yêu cái làng Chợ Dầu của mình, vì thế khi Pháp đến đánh chiếm ông quyết định ở lại làng làm du kích, làm thanh niên chống giặc, mặc dù tuổi ông đã cao. Nhưng vì hoàn cảnh gia đình neo đơn, ông buộc phải cùng gia đình tản cư lên thị trấn Hiệp Hòa, đi đến đâu ông cùng hồ hởi khoe với mọi người cái làng của mình. Thế rồi một hôm, ông nghe tin sét đánh là làng Chợ Dầu đã theo giặc. Ông cảm thấy vô cùng đau khổ và gia đình ông có thể lâm vào tình cảnh mất nơi ở. Đến khi nghe tin cải chính làng của ông là làng kháng chiến thì ông vô cùng sung sướng, ông đi khoe củi nhà của ông bị đốt hết trong niềm tự hào, sung sướng. Vậy đó, với cốt truyện thật đơn giản, ít nhân vật, tuy nhiên lại có sự đỉnh điểm rồi cởi nút rất dễ dàng. Truyện ngắn Làng bao hàm một giá trị nội dung vô cùng sâu sắc. Thông qua nhân vật ông Hai, một con người vô cùng yêu làng quê của mình, khi nghe tin làng theo giặc, ông tỏ thái độ vô cùng bất ngờ, đau đớn, tâm trạng mâu thuẫn. Từ lúc đó trở đi, ông không ra khỏi nhà, gia đình ông im lặng và tràn ngập nỗi buồn. Nhà văn Kim Lân thật tài tình khi xây dựng tình huống truyện để bộc lộ nội tâm nhân vật. Để có được nội dung câu truyện sâu sắc ấy, Kim Lân đã tạo ra những biện pháp nghệ thuật vô cùng đặc sắc như độc thoại, ngôi kể, điếm nhìn của người kể, những mâu thuẫn nội tâm, đối thoại, miêu tả dáng người để từ đó bộc lộ sâu sắc tình cảm nhân vật.

4. Danh sách đề thi về truyện ngắn Làng của nhà văn Kim Lân

Đề 1: Phân tích truyện ngắn Làng - Kim Lân.

Đề 2: Phân tích nhân vật ông Hai qua truyện ngắn “Làng” - Kim Lân

Đề 3: Cảm nhận về nhân vật ông Hai trong đoạn trích sau: "Ông lão ôm thằng con ... vơi đi được đôi phần"

"Ông lão ôm thằng con út lên lòng, vỗ nhè nhẹ vào lưng nó, khẽ hỏi:
- Húc kia! Thầy hỏi con nhé, con là con ai?
- Là con thầy mấy lại con u.
- Thế nhà con ở đâu?
- Nhà ta ở làng Chợ Dầu.
- Thế con có thích về làng chợ Dầu không?
Thằng bé nép đầu vào ngực bố trả lời khe khẽ:
- Có.
Ông lão ôm khít thằng bé vào lòng, một lúc lâu ông lại hỏi:
- À, thầy hỏi con nhé. Thế con ủng hộ ai?
Thằng bé dơ tay lên, mạnh bạo và rành rọt:
- Ủng hộ cụ Hồ Chí Minh muôn năm!
Nước mắt ông lão giàn ra, chảy ròng ròng trên hai má. Ông nói thủ thỉ:
- Ừ đúng rồi, ủng hộ cụ Hồ con nhỉ.
Mấy hôm nay ru rú ở xó nhà, những lúc buồn khổ quá chẳng biết nói cùng ai, ông lại thủ thỉ với con như vậy. Ông nói như để ngỏ lòng mình, như để mình lại minh oan cho mình nữa.
Anh em đồng chí biết cho bố con ông.
Cụ Hồ trên đầu trên cổ xét soi cho bố con ông.
Cái lòng bố con ông là như thế đấy, có bao giờ dám đơn sai. Chết thì chết có bao giờ dám đơn sai: Mỗi lần nói ra được đôi câu như vậy nỗi khổ trong lòng ông cũng vơi đi được đôi phần."
(Trích Làng - Kim Lân, Ngữ văn lớp 9, tập 1, NXB Giáo dục Việt Nam, 2011, tr.169 - 170)

Đề 4: Cảm nhận về nhân vật ông Hai trong đoạn trích sau: "Dứt lời ông lão lại lật đật ... ông lão lại lật đật bỏ đi nơi khác."

“Cổ ông lão nghẹn ắng hằn lại, da mặt tê rân rân. Ông lão lặng đi, tưởng như đến không thở được. Một lúc lâu ông mới rặn è è, nuốt một cái gì vướng ở có, ông cất tiếng hỏi, giọng lạc hẳn đi:
- Liệu có thật không hở bác? Hay là chỉ lại …
[...] Ông lão vờ vờ đứng lảng ra chỗ khác, rồi đi thẳng [...]
Ông Hai củi gằm mặt xuống mà đi. Ông thoáng nghĩ đến vụ chủ nhà.
Về đến nhà, ông Hai nằm vật ra giường, mấy đứa trẻ thấy bố hôm nay có vẻ khác, len lét đưa nhau ra đầu nhà chơi sặm chơi sụi với nhau.
Nhìn lũ con, tủi thân, nước mắt ông lão cứ giàn ra. Chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian đấy ư? Chúng nó cũng bị người ta rẻ rúng hắt hủi đấy ư? Khốn nạn, bằng ấy tuổi đầu... Ông lão năm chặt hai tay lại mà rít lên:
- Chúng bay ăn miếng cơm hay miếng gì vào mồm mà đi làm cái giống Việt gian bán nước để nhục nhã thế này.{....}
Lại còn bao nhiêu người làng, tan tác mỗi người một phương nữa, không biết họ đã rõ cái cái cơ sự này chưa?”
(Làng - Kim Lân)

Đề 5: Cảm nhận về nhân vật ông Hai trong đoạn trích sau: "Cổ ông lão nghẹn ắng ... họ đã rõ cái cái cơ sự này chưa?."

“Cổ ông lão nghẹn ắng hằn lại, da mặt tê rân rân. Ông lão lặng đi, tưởng như đến không thở được. Một lúc lâu ông mới rặn è è, nuốt một cái gì vướng ở có, ông cất tiếng hỏi, giọng lạc hẳn đi:
- Liệu có thật không hở bác? Hay là chỉ lại …
[...] Ông lão vờ vờ đứng lảng ra chỗ khác, rồi đi thẳng [...]
Ông Hai củi gằm mặt xuống mà đi. Ông thoáng nghĩ đến vụ chủ nhà.
Về đến nhà, ông Hai nằm vật ra giường, mấy đứa trẻ thấy bố hôm nay có vẻ khác, len lét đưa nhau ra đầu nhà chơi sặm chơi sụi với nhau.
Nhìn lũ con, tủi thân, nước mắt ông lão cứ giàn ra. Chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian đấy ư? Chúng nó cũng bị người ta rẻ rúng hắt hủi đấy ư? Khốn nạn, bằng ấy tuổi đầu... Ông lão năm chặt hai tay lại mà rít lên:
- Chúng bay ăn miếng cơm hay miếng gì vào mồm mà đi làm cái giống Việt gian bán nước để nhục nhã thế này.{....}
Lại còn bao nhiêu người làng, tan tác mỗi người một phương nữa, không biết họ đã rõ cái cái cơ sự này chưa?”
(Làng - Kim Lân)

Đề 6: Em hãy phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật ông Hai trong các đoạn trích sau: "Ông lại nghĩ về cái làng ... nhớ cái làng quá" và "Ông Hai quay phắt lại ... nhục nhã thế này."

“Ông lại nghĩ về cái làng của ông, lại nghĩ đến những ngày cùng làm việc với anh em. Ô, sao mà độ ấy vui thế. Ông thấy mình như trẻ ra. Cũng hát hỏng, bông phèng(1), cũng đào, cũng cuốc mê man suốt ngày. Trong lòng ông lão lại thấy náo nức hẳn lên. Ông lại muốn về làng, lại muốn được cùng anh em đào đường đắp ụ, xẻ hào, khuân đá... Không biết cái chòi gác ở đầu làng đã dựng xong chưa? Những đường hầm bí mật chắc còn là khướt(2) lắm, Chao ôi! Ông lão nhớ làng, nhớ cải làng quá."

Và:

“Ông Hai quay phắt lại, lắp bắp hỏi:
- Nó... Nó vào làng Chợ Dầu hở bác? Thế ta giết được bao nhiêu thằng? Người đàn bà ẵm con cong môi lên đỏng đảnh:
- Có giết được thằng nào đâu. Cả làng chúng nó Việt gian(3) theo Tây còn giết gì nữa!
Cổ ông lão nghẹn ắng hẳn lại, da mặt tê rân rân. Ông lão lặng đi, tưởng như đến không thở được. Một lúc lâu ông mới dặn è è, nuốt một cái gì vướng ở cổ, ông cất tiếng hỏi, giọng lạc hẳn đi:
- Liệu có thật không hở bác? Hay chỉ lại…[….]
Ông lão vờ vờ đứng lảng ra chỗ khác, rồi đi thẳng[…]
Ông Hai cúi gằm mặt xuống mà đi. Ông thoáng nghĩ đến mụ chủ nhà.
Về đến nhà, ông Hai nằm vật ra giường, mấy đứa trẻ thấy bố hôm nay có vẻ khác, len lét đưa nhau ra đầu nhà chơi sậm chơi sụi với nhau.
Nhìn lũ con, tủi thân, nước mắt ông lão cứ giàn ra. Chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian đấy ư?Chúng nó cũng bị người ta rẻ rung hắt hủi đấy ư? Khốn nạn, bằng ấy tuổi đầu…ông lão nắm chặt hai tay lại mà rít lên:
- Chúng bay ăn miếng cơm hay miếng gì vào mồm mà đi làm cái giống Việt gian bán nước để nhục nhã thế này.
(Trích Làng, Kim Lân, Ngữ văn 9, tập một,NXB Giáo dục Việt Nam, 2017, tr.162-166)

Đề 7: Truyện ngắn “Làng” của Kim Lân gợi cho em những suy nghĩ gì về những chuyển biến mới trong tình cảm của người nông dân Việt Nam thời kháng chiến chống Pháp?

Đề 1: Phân tích truyện ngắn Làng - Kim Lân.

Mở bài

Kim Lân là nhà văn chuyên viết truyện ngắn của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với vốn am hiểu sâu sắc và gắn bó với nông thôn và người nông dân nên truyện của ông thường xoay quanh những nếp sinh hoạt, cảnh ngộ, phong tục truyền thống của người nông dân Bắc Bộ. Nguyên Hồng nhận xét: Kim Lân là nhà văn một lòng đi về với "đất" với "người" với "thuần hậu nguyên thủy" của cuộc sống nông thôn.

Truyện ngắn "Làng" (1948) là một minh chứng tiêu biểu cho lời nhận xét đó của Nguyên Hồng. Bằng việc khai thác đề tài tình yêu làng, lòng yêu nước, tinh thần kháng chiến của người nông dân phải rời làng đi tản cư qua nhân vật ông Hai, Kim Lân đã xây dựng thành công tình huống truyện độc đáo, nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật sinh động bằng một thứ ngôn ngữ mang đậm chất khẩu ngữ và lời ăn tiếng nói hằng ngày của người nông dân.

Thân bài

Truyện ngắn Làng được ông sáng tác trong những năm đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp và in trên tạp chí Văn nghệ năm 1948. Tình yêu làng quê và lòng yêu nước, tinh thần kháng chiến của người nông dân đã được tác giả thể hiện chân thực, sâu sắc và cảm động qua nhân vật ông Hai. Cốt truyện không xây dựng trên các chi tiết và sự kiện bên ngoài mà chú trọng đến diễn biến tâm lí, từ đó làm nổi bật tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.

Bối cảnh của truyện là những năm đầu kháng chiến. Theo lệnh của ủy ban xã, ông Hai cùng dân làng phải đi tản cư để tránh những trận càn lớn của giặc. Xa làng, ông nhớ cảnh, nhớ người, muốn về thăm nhà. Một hôm ra phố huyện, nghe đám người mới ở dưới xuôi lên bảo rằng dân làng Chợ Dầu theo giặc làm Việt gian, ông buồn lắm.

Nhưng rồi ông ngẫm nghĩ, có thể là một sự nhầm lẫn. Kiểm điểm lại từng người trong óc, ông thấy ai cũng quyết chiến với giặc. Trong lúc ông Hai đang băn khoăn, khổ sở thì bà chủ nhà lại muốn đuổi đi, không cho ở nhờ nữa vì ông là dân làng Chợ Dầu “phản động”. Ông Hai càng buồn tủi và xấu hổ. Bây giờ về làng là theo giặc, ở lại thì không được. Trong lúc ông Hai dường như tuyệt vọng thì chủ tịch làng Chợ Dầu lên tận nơi tản cư cải chính và thông báo tin chiến thắng của quân dân làng Chợ Dầu. Ông Hai vui lắm, đi đâu cũng kể về làng Chợ Dầu, tưởng như chính mình vừa cùng dân làng đánh giặc.

Ở phần đầu truyện, tác giả thuật lại rằng, mỗi khi kể về cái làng Chợ Dầu nổi tiếng khắp vùng Kinh Bắc, ông Hai đều kể bằng giọng say mê náo nức lạ thường. Nào là làng mình nhà ngói san sát, sầm uất như tỉnh; nào là đường làng toàn lát đá xanh, trời mưa đi từ đầu làng đến cuối làng không hề lấm gót, ngày mùa phơi thóc phơi rơm thì tốt thượng hạng... Yêu mến, hãnh diện về làng mình, nên ông Hai mắc tật hay khoe. Theo ông thì cái gì của làng Chợ Dầu quê ông cũng hơn hẳn thiên hạ.

Kháng chiến chống Pháp bùng nổ, cuộc sống của gia đình ông Hai có nhiều thay đổi, duy niềm tự hào về làng Chợ Dầu dường như vẫn y nguyên. Ở nơi tản cư, ông hay kể cho mọi người nghe về làng mình với những hố, những ụ chống càn, những giao thông hào chằng chịt như mạng nhện, những cụ phụ lão râu tóc bạc phơ vẫn tập đi một, hai, một, hai... Làng ông có chòi phát thanh cao nhất vùng, có nhà thông tin rộng rãi sáng sủa nhất vùng... Ông Hai rất kiêu hãnh về phong trào kháng chiến sôi nổi của làng Chợ Dầu. Ông đã tích cực cùng mọi người đào đường đắp lũy, rào làng kháng chiến, góp phần vào những thành tích đáng tự hào của quê hương.

Ở đoạn trích này, tình yêu làng của ông Hai được thể hiện một cách cảm động trong những ngày buộc phải tản cư. Mọi niềm vui, nỗi khổ của ông gắn liền với vận mệnh của làng Chợ Dầu.

Lúc nào ông cũng nghĩ về cái làng của ông, lại nghĩ đến những ngày cùng làm việc với anh em,... cùng anh em đào đường đắp , xẻ hào, khuân đá... Chao ôi! Ông lão nhớ làng, nhớ cái làng quá.

Khi đứa con gái lớn từ quán về, giao vội nhà cho con, ông Hai náo nức ra phòng thông tin rồi rẽ lên huyện để nghe tin tức kháng chiến.

Tác giả đặt nhân vật vào một tình huống gay cấn để làm nổi bật tính cách nhân vật, bộc lộ sâu sắc tình cảm yêu làng, yêu nước của ông Hai. Tình huống ấy là cái tin làng Chợ Dầu theo giặc, mà chính ông nghe được từ miệng những người mới tản cư dưới xuôi lên.

Khi nghe cái tin đột ngột ấy, ông Hai đau đớn, sững sờ : Cổ ông lão nghẹn ắng hẳn lại, da mặt tê rần rần. Ông lão lặng đi, tưởng như đến không thở được... Lúc đã trấn tĩnh được phần nào, ông vẫn ngờ ngợ, nhưng rồi những người tản cư đã kể rành rọt, lại khẳng định vừa ở dưới ấy lên, khiến ông không thể không tin.

Ông cảm thấy đau đớn vì làng Chợ Dầu yêu quý của ông đã rời bỏ kháng chiến. Không chịu nổi sự nhục nhã, ông vờ đứng lảng ra chỗ khác. Từ lúc ấy, trong tâm trí của ông Hai, cái tin dữ ấy trở thành một nỗi ám ảnh day dứt. Nghe tiếng bà con chửi bọn Việt gian, ông cúi gằm mặt mà đi. Về đến nhà, ông nằm vật ra giường. Nhìn đàn con, ông Hai tủi thân. Nước mắt ông lão cứ giàn ra. Chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian đấy ư? Chúng nó cũng bị người ta rẻ rúng hắt hủi đấy ư?

Tủi nhục và xấu hổ, lúc nào ông Hai cũng nơm nớp lo sợ người ta để ý, bàn tán về dân làng Chợ Dầu theo giặc. Có lúc uất quá, ông nắm chặt tay, nghiến răng nguyền rủa: Chúng bay ăn miếng cơm hay ăn miếng gì vào mồm mà đi làm cái giống Việt gian bán nước để nhục nhã thế này.

Suốt mấy ngày sau, ông Hai không dám đi đâu, ông chỉ quanh quẩn ở nhà, nghe ngóng tình hình bên ngoài: Một đám đông túm lại, ông cũng để ý, dăm bảy tiếng cười nói xa xa, ông cũng chột dạ. Lúc nào ông cũng nơm nớp tưởng như người ta đang để ý, người ta đang bàn tán đến “cái chuyện ấy”. Cứ thoáng nghe những tiếng Tây, Việt gian, cam-nhông... là ông lủi ra một góc nhà, nín thít. Thôi lại chuyện ấy rồi!

Tác giả đã diễn tả rất cụ thể nỗi ám ảnh nặng nề biến thành sự sợ hãi thường xuyên cùng với nỗi đau xót, tủi hổ của ông Hai trước cái tin làng mình theo giặc.

Ông lão yêu làng tha thiết nhưng lại vô cùng căm uất khi nghe tin dân làng theo giặc. Hai tình cảm tưởng chừng mâu thuẫn ấy đã dẫn đến một sự xung đột nội tâm dữ dội. Ông Hai dứt khoát lựa chọn theo cách của ông: Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù. Tình cảm yêu nước rộng lớn hơn đã bao trùm lên tình cảm đối với làng quê. Dù đã xác định như thế, nhưng ông Hai vẫn không thể dứt bỏ tình cảm đối với quê hương; vì thế mà ông càng xót xa, cay đắng.

Ông Hai càng bị đẩy vào tình thế bế tắc, tuyệt vọng khi bà chủ nhà nơi tản cư muốn đuổi gia đình ông đi. Đi đâu bây giờ? Không ai muốn chứa chấp dân của cái làng Việt gian, cũng không thể quay về vì về làng tức là chịu quay về làm nô lệ cho Tây. Mâu thuẫn trong tình thế và trong nội tâm nhân vật dường như đã tới đỉnh điểm, đòi hỏi phải được giải quyết.

Có lẽ đây là lần đầu tiên trong đời, ông Hai oán giận làng mình. Không thể san sẻ với người ngoài, ông chỉ còn biết tâm sự với đứa con nhỏ cho vơi nỗi đau. Đây là đoạn truyện bộc lộ một cách chân thực và cảm động tâm trạng của ông Hai:

Ông lão ôm thằng con út lên lòng, vỗ nhè nhẹ vào lưng nó, khẽ hỏi:

- Húc kia! Thầy hỏi con nhé, con là con ai?

- Là con thầy mấy lị con u.

- Thế nhà con ở đâu?

- Nhà ta ở làng Chợ Dầu.

- Thế con có thích về làng Chợ Dầu không?

Thằng bé nép đầu vào ngực bố trả lời khe khẽ:

- Có.

Ông lão ôm khít thằng bé vào lòng, một lúc lâu ông lại hỏi:

- À, thầy hỏi con nhé. Thế con ủng hộ ai?.

Thằng bé giơ tay lên, mạnh bạo và rành rọt:

- Ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh muôn năm!

Nước mắt ông lão giàn ra, chảy ròng ròng trên hai má. Ông nói thủ thỉ:

- Ừ đúng rồi, ủng hộ Cụ Hồ con nhỉ.

Mấy hôm nay ru rú ở xó nhà, những lúc buồn khổ quá chẳng biết nói cùng ai, ông lão lại thủ thỉ với con như vậy. Ông nói như thế để ngỏ lòng mình, như để mình lại minh oan cho mình nữa.

Anh em đồng chí biết cho bố con ông.

Cụ Hồ trên đầu trên cổ xét soi cho bố con ông.

Cải lòng bố con ông là như thế đấy, có bao giờ dám đơn sai. Chết thì chết có bao giờ dám đơn sai. Mỗi lần nói ra được đôi câu như vậy nỗi khổ trong lòng ông cũng vơi đi được đôi phần.

Qua những lời tâm sự với đứa con nhỏ, thực chất là tự nhủ với mình, tự giãi bày nỗi lòng mình, ta thấy rõ ở ông Hai tình yêu sâu nặng với cái làng Chợ Dầu của ông. Ông muốn đứa con nhỏ ghi nhớ câu Nhà ta ở làng Chợ Dầu, thủy chung với kháng chiến, với cách mạng, với Cụ Hồ. Tình cảm ấy thật bền vững và thiêng liêng.

Nhưng rồi nỗi đau khổ, nhục nhã đã được thay thế bằng niềm vui sướng, hân hoan. Ông Hai vội vã thông báo với mọi người cái tin làng ông bị giặc phá, nhà ông bị giặc đốt: Tây nó đốt nhà tôi rồi ông chủ ạ. Đốt nhẵn. Ông chủ tịch làng em vừa lên cải chính... cải chính cái tin làng Chợ Dầu chúng em là Việt gian ấy mà. Ra láo! Láo hết, chẳng có gì sất. Toàn là “sai sự mục đích” cả!.

Ông Hai mừng rỡ vì dân làng Chợ Dầu vẫn trung thành với kháng chiến. Làng Chợ Dầu vẫn xứng đáng với niềm tự hào của ông. Không nén nổi cảm xúc, ông Hai múa tay lên mà khoe. Nỗi khổ, niềm vui của ông Hai không bó hẹp trong phạm vi của bản thân và gia đình mà tất cả đều gắn liền với làng Chợ Dầu xứ Kinh Bắc.

Kết bài

Mỗi người dân Việt Nam đều yêu thương, gắn bó với quê hương mình bởi đó là nơi tổ tiên, ông cha đã sinh cơ lập nghiệp bao đời; là nơi chôn nhau cắt rốn; nơi có những người thân yêu đang cần cù làm lụng một nắng hai sương. Vì vậy, lòng yêu mến làng quê đã trở thành tình cảm truyền thống của dân tộc Việt Nam, đặc biệt là người nông dân Việt Nam. Yêu làng cũng là yêu nước. Ông Hai đã buồn vui sướng khổ, đã kiêu hãnh, tự hào vì làng Chợ Dầu quê hương ông. Đó chính là vẻ đẹp mới trong tâm hồn người nông dân thời kháng chiến chống Pháp đã được nhà văn Kim Lân khám phá và thể hiện rất thành công.

Đề 2: Phân tích nhân vật ông Hai qua truyện ngắn “Làng” - Kim Lân

A. Mở bài

Kim Lân là nhà văn tiêu biểu của nền văn xuôi hiện đại Việt Nam. Trong suốt cuộc đời cầm bút của mình ông để lại nhiều tác phẩm có giá trị, trong đó đặc sắc nhất là truyện ngắn "Làng".

Truyện viết về hình ảnh người nông dân trong thời kì đổi mới - Đó là ông Hai một người có tình yêu với làng quê tha thiết gắn bó, hòa quyện thống nhất trong tình yêu đất nước vô cùng sâu nặng. Tình cảm thiêng liêng ấy được thể hiện xuyên suốt tác phẩm.

B. Thân bài

1. Khái quát

Truyện ngắn “Làng” được viết vào những năm đầu của cuộc kháng chiến chống quân Pháp xâm lược. Câu chuyện xoay quanh nhân vật chính là ông Hai - một người rất tự hào và yêu mến làng Chợ Dầu của mình. Do chiến tranh nên gia đình ông phải tản cư nhưng ông luôn mong ngóng tin tức về làng. Hình ảnh ông Hai đau khổ khi nghe tin làng theo giặc được miêu tả rất độc đáo. Cuối truyện, ông Hai vui mừng khi nghe tin cải chính rằng làng mình không theo giặc dù cho nhà ông bị đốt trong đám cháy ấy. Ở nhân vật này, ông Hai thể hiện nhận thức của mình, hơn cả là nhận thức chung của giai cấp nông dân trong cuộc chiến tranh vệ quốc. Từ tình yêu làng da diết, nhân vật đã nâng lên thành tinh thần yêu nước mạnh mẽ, hi sinh tài sản riêng để giữ vững lòng trung với Tổ Quốc.

2. Cảm nhận nhân vật ông Hai

a. Hoàn cảnh của nhân vật

- Ông Hai là một Lão nông quê ở làng Chợ Dầu.

- Ông lão yêu làng nên hay khoe về làng Chợ Dầu của mình. Nếu trước cách mạng ông hay khoe với sự giàu có trù phú của làng. Thì sau cách mạng ông lão luôn yêu và tự hào về phong trào kháng chiến của làng ông.

- Theo lệnh của ủy ban kháng chiến, gia đình ông phải đi tản cư. Ban đầu ông nhất định không đi cùng anh em dân quân tự vệ đánh Pháp, nhưng về sau ông tự nhủ tản cư âu cũng là kháng chiến.

=> Nhận xét: Từ hoàn cảnh của nhân vật ông Hai, nhà văn giúp người đọc nhận ra được nét phẩm chất đáng quý trong tâm hồn của lão nông chất phát. Tình yêu làng hòa quyện với tình yêu đất nước, kháng chiến đây cũng là sự thay đổi lớn trong tư tưởng và nhận thức của người nông dân trong những năm đầu cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Vẻ đẹp của nhân vật ông Hai được thể hiện chân thực và cảm động qua tác phẩm.

b. Trước khi nghe tin làng theo giặc, ở nơi tản cư, ông Hai luôn nhớ làng da diết, muốn về làng, muốn tham gia kháng chiến.

* Chuyển ý: Trước hết ông Hai hiện lên là một người yêu nước, yêu làng, luôn tự hào về quê hương - nơi chôn nhau cắt rốn của mình.

+ Trước Cách mạng tháng Tám: Khi nhắc đến làng là ông Hai tự hào về cái “sinh phần” của viên tổng đốc làng ông, nó nguy nga, đồ sộ. Không những thế, ông còn khoe và hãnh diện với mọi người về: “con đường làng trải toàn là đá xanh. Trời mưa, trời gió bão, bùn đi không dính gót. Trong làng, nhà ngói san sát như trên tỉnh”.

+ Sau cách mạng tháng Tám: Khi khoe làng, ông còn nhắc đến những ngày “cùng anh em đào đường, đắp ụ, xẻ hào, khuân đá….”. Điều đó cho thấy rõ ràng trong ông Hai đã có sự thay đổi về nhận thức. Trước đây ông chỉ chú ý đến cái hào nhoáng, bóng bẩy bên ngoài thì giờ đây ông trân trọng những kỉ niệm khi cùng mọi người xây dựng cho làng. Từ hình ảnh khoe làng giàu và đẹp, ông đã thay đổi nhận thức của mình. Làng vẫn giàu và đẹp đó nhưng giờ đây làng rất yêu nước, rất “tinh thần”.

- Ngoài ra, tình yêu ấy còn thể hiện khi gia đình ông xa làng đi tản cư. Ông nhớ: “Ôi nhớ làng, nhớ cái làng quá”. Điều đó không lạ bởi “làng” là nơi thân thương gắn bó, là nơi chôn nhau cắt rốn gắn với những kỉ niệm sâu sắc của người nông dân. Sự gắn bó ấy làm sống dậy tâm hồn của những sự vật tưởng gần như vô tri vô giác.

* Liên hệ - mở rộng: Nhà thơ Chế Lan Viên từng viết:

“Khi ta ở chỉ là nơi đất ở

Khi ta đi đất bỗng hóa tâm hồn.”

(Chế Lan Viên)

- Điều khiến người đọc trân trọng và cảm phục đó chính là lòng yêu nước nồng nàn. Mặc dù rất muốn cùng anh em ở lại giữ ngôi làng thân thuộc nhưng vì chính sách của cụ Hồ, ông Hai đành phải làm theo và tự nhủ “tản cư cũng là kháng chiến”. Có thể thấy, ông Hai và những người có suy nghĩ như ông đều tin rằng bản thân mình tuân theo điều lệnh cũng chỉ để phục vụ cho việc kháng chiến diễn ra suôn sẻ. Ấy là một cách nghĩ đơn giản nhưng có lí, có tình.

- Ở nơi xa quê hương, hình ảnh một ông lão đứng ngóng chờ nghe tin tức kháng chiến thật dễ mến. Mỗi khi có tin báo thắng lợi từ đài phát thanh “ruột gan ông như múa cả lên”, lúc ấy, ông Hai rất vui và hòa cùng tiếng reo với mọi người. Tình yêu làng của ông Hai cũng là tình yêu của biết bao nhiêu con người Việt Nam trong kháng chiến. Chính tình yêu ấy là động lực thôi thúc họ giữ đất, giữ làng, giữ nét văn hóa cổ truyền của dân tộc.

c. Tình yêu làng yêu nước của nhân vật ông Hai khi nghe tin làng theo giặc.

* Chuyển ý: Tình yêu làng quê hòa quyện với tình yêu đất nước của ông Hai được nhà văn khắc họa chân thực và cảm động qua một tình huống gây cấn, và kịch tính đó là tình huống ông Hai nghe tin làng chợ Dầu theo Tây.

- Nghe tin sét đánh ấy, ông Hai bàng hoàng: “cổ ông nghẹn ắng hẳn lại, da mặt tê rân rân. Ông lão lặng đi, tưởng như không th

To Top